Yahoo India Web Search

Search results

  1. Dictionary
    map
    /map/

    noun

    • 1. a diagrammatic representation of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc.: "a street map"
    • 2. a person's face: informal, dated "you ought to know my map by now"

    verb

    • 1. represent (an area) on a map; make a map of: "inaccessible parts will be mapped from the air"

    More definitions, origin and scrabble points

  2. 12 hours ago · onbet vin - 🌟 Bước vào thế giới giải trí và may mắn tại qh88 nhà cái casino trực tuyến - nơi bạn sẽ trải nghiệm những trò chơi đỉnh cao và cơ hội thắng lớn không giới hạn! 🌟 🎲 Với qh88, bạn sẽ được đắm chìm trong không gian casino trực tuyến đẳng cấp, với sự đa dạng và phong phú của các trò chơi từ bài bạc, slot game, đến baccarat, roulette, và nhiều trò chơi khác để bạn lựa ...

  3. 12 hours ago · gambet definition 2024-09-27 13:17:57 Ứng dụng là một ứng dụng di động hữu ích giúp người dùng quản lý danh sách công việc hàng ngày một cách hiệu quả.

  4. 12 hours ago · welcome to s666 - 🎲🃏 **Trải nghiệm hấp dẫn với sòng bạc trực tuyến hợp pháp - Tải game bài Go88 ngay hôm nay!** 🃏🎲 Bạn là một người yêu thích cảm giác mạnh và muốn thử thách bản thân trong các trò chơi casino trực tuyến?

  5. 12 hours ago · Windows - Sòng bạc trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, mang lại cho người chơi trải nghiệm giải trí tuyệt vời mà không cần phải rời khỏi nhà.